Có 2 kết quả:

数珠 shù zhū ㄕㄨˋ ㄓㄨ數珠 shù zhū ㄕㄨˋ ㄓㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) rosary
(2) prayer beads

Từ điển Trung-Anh

(1) rosary
(2) prayer beads